ngang ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang ngang+
- xem ngang (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang ngang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang ngang":
ngang ngang ngang ngạng - Những từ có chứa "ngang ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 594